Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 2132 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
làn sóng làng làng bẹp làng chơi
làng mạc làng nhàng làng nho làng nước
làng xã làng xóm lành lành chanh
lành chanh lành chói lành da lành dạ lành lạnh
lành lặn lành mạnh lành mạnh hoá lành ngạnh
lành nghề lành tính lào lào quào
lào thào lào xào làu làu bà làu bàu
làu bàu làu làu làu nhàu
lá áo lá đài lá đơn lá bài
lá bắc lá buồm lá cải lá cờ
lá chét lá chắn lá dong lá gan
lá giấp lá guồng lá kèm lá kính
lá khôi lá kim lá lách lá lốt
lá lược lá mía lá mạ lá mầm
lá mọng lá ngọn lá nhãn lá noãn
lá rộng lá sách lá sắn lá sen
lá thắm lá thăm lá toạ lá vai
lác lác đác lác mắt lách
lách ca lách cách lách cách lách tách lái
lái đò lái buôn lái xe lán
lán trại láng láng bóng láng cháng
láng giềng láng máng lánh lánh mình
lánh mặt lánh nạn lánh xa láo
láo lếu láo nháo láo quáo láo toét
láo xược láp nháp lát láu
láu cá láu lỉnh láu ta láu táu láu táu
láy láy âm láy chùm láy rền
lâm lâm bồn lâm bệnh lâm bịnh
lâm chung lâm dâm lâm học lâm khẩn
lâm li lâm nạn lâm nghiệp lâm nguy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.